Cadre
Matches
Classement
Gardien de but
Văn Lâm Đặng Bình Định FC 13.08.1993
Đình Triệu Nguyễn Hảiphòng FC 04.11.1991
Filip Nguyễn Công An Hà Nội FC 14.09.1992
Văn Việt Nguyễn Sông Lam Nghệ An 12.07.2002
Xuân Hoàng Trịnh Đông Á Thanh Hóa 06.11.2000
Défense
Hoàng Việt Anh Bùi Công An Hà Nội FC 01.01.1999
Tiến Dũng Bùi Viettel FC 02.10.1995
Ngọc Quang Châu Hoàng Anh Gia Lai 01.02.1996
Duy Mạnh Đỗ Hà Nội FC 29.09.1996
Tuấn Dương Giáp 07.09.2002
Tấn Tài Hồ Bình Dương FC 06.11.1997
Ngọc Bảo Lê 27.03.1998
Đức Chiến Nguyễn 24.08.1998
Thanh Bình Nguyễn Viettel FC 02.11.2000
Thành Chung Nguyễn Hà Nội FC 08.09.1997
Văn Vĩ Nguyễn Thep Xanh Nam Định FC 12.02.1998
Xuân Mạnh Phạm Hà Nội FC 09.02.1996
Tuấn Tài Phan 07.01.2001
Ngọc Hải Quế 15.05.1993
Minh Trọng Võ Bình Dương FC 24.10.2001
Văn Thanh Vũ Công An Hà Nội FC 14.04.1996
Milieu de terrain
Ngọc Tân Doãn 15.08.1994
Hùng Dũng Đỗ Hà Nội FC 08.09.1993
Văn Khang Khuất Viettel FC 11.05.2003
Phạm Thành Long Lê 05.06.1996
Văn Đô Lê 07.08.2001
Hải Long Nguyễn Hà Nội FC 27.08.2000
Hoàng Đức Nguyễn Viettel FC 11.01.1998
Quang Hải Nguyễn Công An Hà Nội FC 12.04.1997
Thái Sơn Nguyễn Đông Á Thanh Hóa 13.07.2003
Tuấn Anh Nguyễn Thep Xanh Nam Định FC 16.05.1995
Văn Trường Nguyễn 10.09.2003
Văn Luân Phạm 26.05.1999
Văn Đức Phan 11.04.1996
Việt Hưng Triệu Hảiphòng FC 19.01.1997
Tiến Anh Trương Viettel FC 25.04.1999
Attaque
Vĩ Hào Bùi Bình Dương FC 24.02.2003
Thanh Bình Đinh 19.03.1998
Đình Bắc Nguyễn Quảng Nam FC 19.08.2004
Tiến Linh Nguyễn Bình Dương FC 20.10.1997
Văn Toàn Nguyễn Thep Xanh Nam Định FC 12.04.1996
Văn Tùng Nguyễn Hà Nội FC 02.06.2001
Tuấn Hải Phạm Hà Nội FC 19.05.1998
Rafaelson Thep Xanh Nam Định FC 30.03.1997
Entraîneur
Sang-sik Kim à partir du 03.05.2024 17.12.1976
Philippe Troussier jusqu'au 26.03.2024 21.03.1955