V.League 1 | M. | G. | N. | P. | Buts | |||
à domicile | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | : | 7 | |
à l'extérieur | 7 | 1 | 4 | 2 | 5 | : | 6 | |
∑ | 13 | 4 | 5 | 4 | 15 | : | 13 | |
au total | M. | G. | N. | P. | Buts | |||
à domicile | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | : | 7 | |
à l'extérieur | 7 | 1 | 4 | 2 | 5 | : | 6 | |
Lieu neutre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | : | 0 | |
∑ | 13 | 4 | 5 | 4 | 15 | : | 13 |
V.League 1 | |||||
2024/2025 | 14. Journée | Thep Xanh Nam Định FC | - | Bình Định FC | 3:1 (1:1) |
2024/2025 | 11. Journée | Bình Định FC | - | Thep Xanh Nam Định FC | 0:0 (0:0) |
2023/2024 | 15. Journée | Thep Xanh Nam Định FC | - | Bình Định FC | 2:4 (1:1) |
2023/2024 | 10. Journée | Bình Định FC | - | Thep Xanh Nam Định FC | 2:1 (1:1) |
2023 Championship | 6. Journée | Bình Định FC | - | Thep Xanh Nam Định FC | 1:2 (1:2) |
2023 | 9. Journée | Bình Định FC | - | Thep Xanh Nam Định FC | 1:1 (0:1) |
2022 | 18. Journée | Nam Định FC | - | Bình Định FC | 0:2 (0:0) |
2022 | 7. Journée | Bình Định FC | - | Nam Định FC | 2:1 (0:0) |
2021 | 5. Journée | Nam Định FC | - | Bình Định FC | 1:0 (0:0) |
2008 | 14. Journée | Phumy Fertilizer Nam Đinh | - | Bình Định FC | 0:0 |
2008 | 1. Journée | Bình Định FC | - | Phumy Fertilizer Nam Đinh | 0:0 |
2007 | 17. Journée | Phumy Fertilizer Nam Đinh | - | Bình Định FC | 4:0 |
2007 | 4. Journée | Bình Định FC | - | Mikado Nam Định | 0:0 |
Pour les matchs qui ont été décidées aux tirs au but , le score est inclus dans ce classement après 120 minutes . |