Cadre
Matches
Classement
Nom
Quang Hải Nguyễn 385' 8 5 3 3 2 - - -
Vĩ Hào Bùi 393' 7 4 3 2 1 - - -
Hoàng Đức Nguyễn 517' 7 6 1 3 - - - -
Tiến Linh Nguyễn 326' 7 2 5 1 4 - - -
Tấn Tài Hồ 203' 6 1 5 1 - 1 - -
Thành Chung Nguyễn 539' 6 6 - 1 - 2 - -
Văn Vĩ Nguyễn 222' 6 2 4 2 1 - - -
Tiến Dũng Bùi 406' 5 5 - 1 - 1 - -
Ngọc Tân Doãn 331' 5 4 1 2 1 - - -
Duy Mạnh Đỗ 316' 5 3 2 - - - - -
Văn Khang Khuất 239' 5 3 2 4 - - - -
Đình Triệu Nguyễn 390' 5 4 1 - - 1 - -
Hải Long Nguyễn 327' 5 4 1 3 1 - - -
Văn Toàn Nguyễn 178' 5 1 4 2 1 - - -
Tuấn Hải Phạm 102' 5 - 5 1 - - - -
Xuân Mạnh Phạm 381' 5 4 1 2 - - - -
Văn Thanh Vũ 295' 5 4 1 2 - - - -
Tiến Anh Trương 252' 4 3 1 2 1 - - -
Thanh Bình Đinh 188' 3 3 - 3 - 1 - -
Filip Nguyễn 240' 3 3 - 1 - - - -
Thanh Bình Nguyễn 226' 3 3 - 2 - - - -
Rafaelson 270' 3 3 - - 5 1 - -
Hoàng Việt Anh Bùi 150' 2 2 - 1 - - - -
Ngọc Quang Châu 153' 2 2 - 1 - - - -
Hùng Dũng Đỗ 101' 2 2 - 2 - - - -
Tuấn Dương Giáp 39' 2 - 2 - - - - -
Phạm Thành Long Lê 45' 2 1 1 1 - - - -
Tuấn Anh Nguyễn 39' 2 - 2 1 - - - -
Văn Trường Nguyễn 120' 2 1 1 - - - - -
Tuấn Tài Phan 111' 2 1 1 1 - - - -
Văn Lâm Đặng 90' 1 1 - - - - - -
Ngọc Bảo Lê 60' 1 1 - 1 - - - -
Văn Đô Lê 30' 1 - 1 - - - - -
Đình Bắc Nguyễn 30' 1 1 - 1 - - - -
Thái Sơn Nguyễn 30' 1 - 1 1 - - - -
Văn Tùng Nguyễn 30' 1 1 - 1 - - - -
Văn Luân Phạm 30' 1 - 1 - - - - -
Ngọc Hải Quế 81' 1 1 - 1 - - - -
Việt Hưng Triệu 30' 1 1 - 1 - - - -
Minh Trọng Võ 30' 1 - 1 - - - - -
Đức Chiến Nguyễn - - - - - - - - -
Văn Đức Phan - - - - - - - - -
Xuân Hoàng Trịnh - - - - - - - - -
Văn Việt Nguyễn - - - - - - - - -